Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2006 Bảng BHuấn luyện viên: Flemming Serritslev
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kevin Stuhr Ellegaard | (1983-05-23)23 tháng 5, 1983 (23 tuổi) | 17 | 0 | Hertha BSC |
2 | 2HV | Michael Jakobsen | (1986-01-02)2 tháng 1, 1986 (20 tuổi) | 10 | 0 | AaB |
3 | 2HV | Leon Andreasen | (1983-04-23)23 tháng 4, 1983 (23 tuổi) | 20 | 5 | Werder Bremen |
4 | 2HV | Daniel Agger | (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (21 tuổi) | 7 | 3 | Liverpool |
5 | 2HV | Martin Pedersen | (1983-10-09)9 tháng 10, 1983 (22 tuổi) | 27 | 0 | AaB[19] |
6 | 3TV | Rasmus Würtz (đội trưởng) | (1983-09-18)18 tháng 9, 1983 (22 tuổi) | 26 | 0 | AaB |
7 | 3TV | Martin Bergvold | (1984-02-20)20 tháng 2, 1984 (22 tuổi) | 11 | 2 | Copenhagen |
8 | 3TV | Jacob Sørensen | (1983-02-12)12 tháng 2, 1983 (23 tuổi) | 16 | 2 | AaB[20] |
9 | 4TĐ | Jonas Kamper | (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (23 tuổi) | 36 | 3 | Brøndby |
10 | 3TV | Thomas Kahlenberg | (1983-03-20)20 tháng 3, 1983 (23 tuổi) | 23 | 7 | Auxerre |
11 | 4TĐ | Morten Rasmussen | (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (21 tuổi) | 17 | 8 | Brøndby |
12 | 2HV | Jakob Poulsen | (1983-07-07)7 tháng 7, 1983 (22 tuổi) | 16 | 1 | Heerenveen |
13 | 3TV | Niki Zimling | (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (21 tuổi) | 1 | 0 | Esbjerg |
14 | 2HV | Henrik Kildentoft | (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (21 tuổi) | 7 | 0 | Brøndby |
15 | 2HV | Frank Hansen | (1983-02-23)23 tháng 2, 1983 (23 tuổi) | 9 | 0 | Esbjerg |
16 | 1TM | Theis F. Rasmussen | (1984-07-12)12 tháng 7, 1984 (21 tuổi) | 3 | 0 | Vejle |
17 | 2HV | Jonas Troest | (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (21 tuổi) | 19 | 0 | Hannover 96 |
18 | 3TV | Mikkel Thygesen | (1984-10-22)22 tháng 10, 1984 (21 tuổi) | 8 | 1 | Midtjylland |
19 | 4TĐ | Johan Absalonsen | (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (20 tuổi) | 7 | 1 | Brøndby |
20 | 4TĐ | Simon Busk Poulsen | (1984-10-07)7 tháng 10, 1984 (21 tuổi) | 7 | 0 | Midtjylland |
21 | 4TĐ | Nicklas Bendtner | (1988-01-16)16 tháng 1, 1988 (18 tuổi) | 1 | 2 | Arsenal |
22 | 1TM | Jesper Hansen | (1985-03-31)31 tháng 3, 1985 (21 tuổi) | 0 | 0 | Nordsjælland |
Huấn luyện viên: Claudio Gentile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Federico Agliardi | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (23 tuổi) | Palermo | |
2 | 2HV | Alessandro Potenza | (1984-03-08)8 tháng 3, 1984 (22 tuổi) | Internazionale[21] | |
3 | 2HV | Cesare Bovo (c) | (1983-01-14)14 tháng 1, 1983 (23 tuổi) | Roma[22] | |
4 | 3TV | Marco Donadel | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (23 tuổi) | Fiorentina | |
5 | 2HV | Andrea Mantovani | (1984-06-22)22 tháng 6, 1984 (21 tuổi) | Chievo[23] | |
6 | 2HV | Giorgio Chiellini | (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (21 tuổi) | Juventus | |
7 | 4TĐ | Simone Pepe | (1983-08-30)30 tháng 8, 1983 (22 tuổi) | Udinese[24] | |
8 | 2HV | Michele Canini | (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | Cagliari[25] | |
9 | 4TĐ | Rolando Bianchi | (1983-02-15)15 tháng 2, 1983 (23 tuổi) | Reggina | |
10 | 3TV | Davide Biondini | (1983-01-24)24 tháng 1, 1983 (23 tuổi) | Reggina | |
11 | 4TĐ | Gianpaolo Pazzini | (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (21 tuổi) | Fiorentina | |
12 | 1TM | Antonio Mirante | (1983-07-08)8 tháng 7, 1983 (22 tuổi) | Juventus[26] | |
13 | 2HV | Andrea Coda | (1985-04-25)25 tháng 4, 1985 (21 tuổi) | Empoli[27] | |
14 | 3TV | Marino Defendi | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (20 tuổi) | Atalanta | |
15 | 2HV | Giuseppe Scurto | (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (22 tuổi) | Chievo[28] | |
16 | 2HV | Damiano Ferronetti | (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (21 tuổi) | Parma[29] | |
17 | 3TV | Pasquale Foggia | (1983-06-03)3 tháng 6, 1983 (22 tuổi) | Milan[30] | |
18 | 3TV | Riccardo Montolivo | (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (21 tuổi) | Fiorentina[31] | |
19 | 4TĐ | Raffaele Palladino | (1984-04-17)17 tháng 4, 1984 (22 tuổi) | Juventus[32] | |
20 | 3TV | Alessandro Rosina | (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (22 tuổi) | Torino[33] | |
21 | 3TV | Paolo Sammarco | (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (23 tuổi) | Chievo[34] | |
22 | 1TM | Gianluca Curci | (1985-07-12)12 tháng 7, 1985 (20 tuổi) | Roma |
Huấn luyện viên: Foppe de Haan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kenneth Vermeer | (1986-01-10)10 tháng 1, 1986 (20 tuổi) | Ajax | |
2 | 2HV | Paul Verhaegh | (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (22 tuổi) | Vitesse | |
3 | 2HV | Gijs Luirink | (1983-09-12)12 tháng 9, 1983 (22 tuổi) | Groningen | |
4 | 2HV | Ramon Zomer | (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (23 tuổi) | Twente | |
5 | 2HV | Urby Emanuelson | (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (19 tuổi) | Ajax | |
6 | 3TV | Stijn Schaars (đội trưởng) | (1984-01-11)11 tháng 1, 1984 (22 tuổi) | AZ | |
7 | 4TĐ | Romeo Castelen | (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (23 tuổi) | Feyenoord | |
8 | 3TV | Nicky Hofs | (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (23 tuổi) | Feyenoord | |
9 | 4TĐ | Klaas-Jan Huntelaar | (1983-08-12)12 tháng 8, 1983 (22 tuổi) | Ajax | |
10 | 3TV | Ismaïl Aissati[35] | (1988-08-16)16 tháng 8, 1988 (17 tuổi) | PSV | |
11 | 4TĐ | Daniël de Ridder | (1984-03-06)6 tháng 3, 1984 (22 tuổi) | Celta Vigo | |
12 | 3TV | Haris Medunjanin[36] | (1985-03-08)8 tháng 3, 1985 (21 tuổi) | AZ | |
13 | 4TĐ | Patrick Gerritsen | (1987-03-13)13 tháng 3, 1987 (19 tuổi) | Twente | |
14 | 4TĐ | Collins John | (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (20 tuổi) | Fulham | |
15 | 4TĐ | Fred Benson | (1984-04-10)10 tháng 4, 1984 (22 tuổi) | Vitesse | |
16 | 2HV | Dwight Tiendalli | (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (20 tuổi) | Utrecht | |
17 | 2HV | Ron Vlaar | (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (21 tuổi) | Feyenoord | |
18 | 2HV | Arnold Kruiswijk | (1984-11-02)2 tháng 11, 1984 (21 tuổi) | Groningen | |
19 | 2HV | Edson Braafheid | (1983-04-08)8 tháng 4, 1983 (23 tuổi) | Utrecht | |
20 | 3TV | Demy de Zeeuw | (1983-05-26)26 tháng 5, 1983 (22 tuổi) | AZ | |
21 | 1TM | Michel Vorm | (1983-10-20)20 tháng 10, 1983 (22 tuổi) | Utrecht[37] | |
22 | 1TM | Remko Pasveer | (1983-11-08)8 tháng 11, 1983 (22 tuổi) | Twente |
Huấn luyện viên: Oleksiy Mykhaylychenko
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andriy Pyatov | (1984-06-28)28 tháng 6, 1984 (21 tuổi) | Vorskla Poltava | |
2 | 2HV | Oleksandr Romanchuk | (1984-10-21)21 tháng 10, 1984 (21 tuổi) | Dynamo Kyiv[38] | |
3 | 2HV | Mykola Ischenko | (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (23 tuổi) | Karpaty Lviv | |
4 | 2HV | Dmytro Nevmyvaka | (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (22 tuổi) | Metalurh Zaporizhzhya | |
5 | 2HV | Oleksandr Yatsenko (đội trưởng) | (1985-02-24)24 tháng 2, 1985 (21 tuổi) | Dynamo Kyiv[39] | |
6 | 2HV | Dmytro Chyhrynskyi | (1986-11-07)7 tháng 11, 1986 (19 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
7 | 4TĐ | Maksym Feschuk | (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (20 tuổi) | Karpaty Lviv | |
8 | 4TĐ | Oleksandr Aliyev | (1985-02-03)3 tháng 2, 1985 (21 tuổi) | Dynamo Kyiv[40] | |
9 | 3TV | Adrian Pukanych | (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (22 tuổi) | Shakhtar Donetsk[41] | |
10 | 4TĐ | Artem Milevskyi | (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (21 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
11 | 4TĐ | Ruslan Fomyn | (1986-03-02)2 tháng 3, 1986 (20 tuổi) | Shakhtar Donetsk[42] | |
12 | 1TM | Oleksandr Rybka | (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (19 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
13 | 3TV | Serhiy Pylypchuk | (1984-11-26)26 tháng 11, 1984 (21 tuổi) | 2 | Spartak Nalchik |
14 | 3TV | Yevhen Cheberyachko | (1983-06-19)19 tháng 6, 1983 (22 tuổi) | Arsenal Kyiv | |
15 | 2HV | Hryhoriy Yarmash | (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (21 tuổi) | Dynamo Kyiv[43] | |
16 | 4TĐ | Ivan Kryvosheyenko | (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (22 tuổi) | 0 | Illychivets Mariupol |
17 | 2HV | Taras Mykhalyk | (1983-10-28)28 tháng 10, 1983 (22 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
18 | 3TV | Oleksiy Hodin | (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (23 tuổi) | Metalurh Zaporizhzhya[44] | |
19 | 3TV | Oleksandr Maksymov | (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (21 tuổi) | Kharkiv | |
20 | 3TV | Oleksandr Sytnyk | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (21 tuổi) | Dynamo Kyiv | |
21 | 3TV | Andriy Oberemko | (1984-03-18)18 tháng 3, 1984 (22 tuổi) | Kharkiv | |
22 | 1TM | Yevhen Shyryayev | (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (22 tuổi) | Chornomorets Odessa |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2006 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-21_châu_Âu_2006